BAN GIÁM ĐỐC TTHTCĐ XÃ HƯNG ĐẠO (Thay đổi từ 01/7/2015)
BAN GIÁM ĐỐC TTHTCĐ XÃ HƯNG ĐẠO
(Thay đổi từ 01/7/2015)
1/ Ban giám đốc:
|   Số TT  |    Họ và tên  |    Năm sinh  |    Trình độ VH  |    Chuyên môn  |    Đảng viên  |    Chức danh  |    Ghi chú  |  
|   01  |    Phạm Văn Bảo  |    1962  |    10/10  |    Đại học  |    x  |    Giám đốc  |    Phó Chủ Tịch UBND  |  
|   02  |    Nguyễn Văn Tuấn  |    1981  |    12/12  |    Đại học  |    x  |    P. giám đốc  |    Công chức văn hóa phường  |  
|   03  |    Hoàng Ánh Tuyết  |    1974  |    12/12  |    Đại học  |    x  |    P.giám đốc  |    H.Trưởng Trường THCS  |  
|   04  |    Nguyễn Thị Nhung  |    1962  |    10/10  |    Cao đẳng  |    x  |    Uỷ viên  |    Giáo viên trường THCS  |  
2/ Ban quản lý :
|   Số TT  |    Họ và tên  |    Năm sinh  |    Trình độ VH  |    Chuyên môn  |    Đảng viên  |    Ghi chú  |  
|   01  |    Phạm Văn Bảo  |    1964  |    10/10  |    Đại học  |    x  |    Phó CT UBND  |  
|   02  |    Nguyễn Văn Tuấn  |    1981  |    12/12  |    Đại học  |    x  |    Công chức văn hóa phường  |  
|   03  |    Hoàng Ánh Tuyết  |    1974  |    12/12  |    Đại học  |    x  |    HT Trường THCS  |  
|   04  |    Nguyễn Thị Nhung  |    1962  |    10/10  |    Cao đẳng  |    x  |    Giáo viên Trường THCS  |  
|   05  |    Mời: Lê Hải Câu  |    1979  |    12/12  |    Đại học  |    x  |    Phó bí thư thường trực Đảng uỷ  |  
|   06  |    Nguyễn Đức Đang  |    1971  |    12/12  |    Đại học  |    x  |    Chủ tịch MTTQ  |  
|   07  |    Nguyễn Thị Thắm  |    1963  |    10/10  |    Tr. cấp  |    x  |    Chủ tịch HLHPN  |  
|   08  |    Vũ Bá Tính  |    1960  |    12/12  |    Tr. cấp  |    x  |    Chủ tịch Hội ND  |  
|   09  |    Nguyễn Văn Thức  |    1967  |    12/12  |    Đại học  |    x  |    Chủ tịch Hội CCB  |  
|   10  |    Nguyễn Thị Nhung  |    1985  |    12/12  |    Đại học  |    x  |    BT Đoàn TNCS HCM  |  
|   11  |    Trần Trọng Lán  |    1953  |    10/10  |    Sơ cấp  |    x  |    Chủ tịch Hội NCT  |  
|   12  |    Ngô Thị Hưng  |    1980  |    12/12  |    Đại học  |    x  |    CC Tài chính - Kế toán  |  
|   13  |    Phạm Hoàng Năng  |    1975  |    12/12  |    Đại học  |    x  |    Cán bộ tư pháp - Hộ tịch  |  
|   14  |    Vương Văn Chư  |    1984  |    12/12  |    Đại học  |    x  |    Công chức chính sách  |  
|   15  |    Trịnh Hữu Đạt  |    1979  |    12/12  |    Đại học  |    x  |    Cán bộ KN-KN  |  
 
 
 
 
