Thông tin về cơ sở vật chất


5. Thông tin về cơ sở vật chất
A. Khối phòng học, phòng bộ mônSố lượngChia raTrong đó
Kiên cốBán k.cốTạmLàm mớiCải tạo
Số phòng học theo chức năng13112  2
Chia ra: - Phòng học văn hoá12102  2
 - Phòng học bộ môn11    
Tr.đó: + Phòng bộ môn Vật lý      
 + Phòng bộ môn Hoá học      
 + Phòng bộ môn Sinh vật      
 + Phòng bộ môn Tin học11    
 + Phòng bộ môn Ngoại ngữ      
 - Phòng khác      
Số phòng học làm mới, cải tạo2xxx 2
Chia ra: - Kiên cố xxx  
 - Bán kiên cố2xxx 2
 - Tạm  xxx  
Số chỗ ngồiSố lượngTrong đó
Làm mớiCải tạo
Số chỗ ngồi trong phòng học văn hoá   
B. Khối phòng phục vụ học tậpSố lượngChia raTrong đó
Kiên cốBán k.cốTạmLàm mớiCải tạo
Số phòng chia theo chức năng22    
Chia ra: - Thư viện11    
 - Phòng thiết bị giáo dục11    
 - Phòng Đoàn Đội      
 - Phòng truyền thống      
 - Nhà tập đa năng      
 - Phòng khác      
C. Khối phòng tổ chức ăn nghỉSố lượngChia raTrong đó
Kiên cốBán k.cốTạmLàm mớiCải tạo
Số phòng theo chức năng      
Chia ra: - Nhà bếp      
 - Phòng ăn      
 - Phòng nghỉ      
 - Phòng khác      
D. Khối phòng hành chính quản trịSố lượngChia raTrong đó
Kiên cốBán k.cốTạmLàm mớiCải tạo
Số phòng chia theo chức năng55    
Chia ra: - Phòng Hiệu trưởng11    
 - Phòng Phó hiệu trưởng11    
 - Phòng giáo viên      
 - Phòng họp11    
 - Văn phòng trường      
 - Phòng y tế học đường      
 - Phòng thường trực      
 - Nhà công vụ giáo viên11    
 - Phòng kho lưu trữ      
 - Phòng khác11    
E. Khối công trình công cộngSố lượngChia raTrong đó
Kiên cốBán k.cốTạmLàm mớiCải tạo
Số phòng theo chức năng2 2  2
Chia ra: - Nhà xe giáo viên1 1  1
 - Nhà xe học sinh1 1  1
 - Phòng khác      
Cơ sở vật chất khácSố lượng
Số phòng học nhờ 
Số phòng học 3 ca 
Diện tích đất (m2)    
Tổng diện tích đất7559
Trong đó: Diện tích đất được cấp7559
Diện tích đất đi thuê 
Diện tích đất sân chơi, bãi tập33
Tổng diện tích một số loại phòng (m2)808
Chia ra: - Phòng học văn hoá728
 - Phòng học bộ môn56
Tr.đó: + Phòng bộ môn Vật lý 
 + Phòng bộ môn Hoá học 
 + Phòng bộ môn Sinh vật 
 + Phòng bộ môn Tin học56
 + Phòng bộ môn Ngoại ngữ 
 - Thư viện24
 - Nhà tập đa năng (Phòng giáo dục thể chất) 
 - Phòng khác (Phục vụ học tập) 
 - Nhà bếp 
 - Phòng ăn 
 - Phòng nghỉ 
Thiết bị dạy học tối thiểu (ĐVT: bộ)Bộ đầy đủBộ chưa đầy đủ  
Tổng số 4
Chia ra: - Khối lớp 6 1
 - Khối lớp 7 1
 - Khối lớp 8 1
 - Khối lớp 9 1
Thiết bị phục vụ giảng dạy
Tổng số máy vi tính đang được sử dụng17
Chia ra:    - Máy vi tính phục vụ học tập15
 - Máy vi tính phục vụ quản lý  2
     Trong đó: Máy vi tính đang được nối Internet17
Số máy photocopy1
Số scanner 
Số máy in4
Số thiết bị nghe nhìn    
Trong đó: - Ti vi 
 - Nhạc cụ1
 - Cát xét1
 - Đầu Video1
 - Đầu đĩa1
 - Máy chiếu OverHead 
 - Máy chiếu Projector3
 - Máy chiếu vật thể 
 - Thiết bị khác 
Loại nhà vệ sinhSố lượng (nhà)
Dùng cho giáo viênDùng cho học sinh
ChungNam/Nữ
Đạt chuẩn vệ sinh (*)   
Chưa đạt chuẩn vệ sinhKhông GV
 
Không HS chung
 
Không HS nam nữ
 
Không có   
Nguồn nước Nước máy Giếng khoan/đào Sông/suối Nước mưa Ao/hồ Không cóNước dùng hợp vệ sinh  Có KhôngTường rào Xây Kẽm lưới Cây xanh Không cóNguồn điện lưới Có KhôngBếp ăn 1 chiều Có KhôngCổng trường Có Không
 
    
   Thư viện  Không đạt Đạt chuẩn Tiên tiến Xuất sắc
   
   
   
   
   
   
   
     
(*) Nhà tiêu hai ngăn ủ phân tại chỗ, nhà tiêu chìm có ống thông hơi, nhà tiêu thấm dội nước, nhà tiêu tự hoại